Có 2 kết quả:

謝忱 xiè chén ㄒㄧㄝˋ ㄔㄣˊ谢忱 xiè chén ㄒㄧㄝˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gratitude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gratitude

Bình luận 0